buốt | * adj - Feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting =lạnh buốt xương+frozen to the bone =đau buốt như kim châm+to feel a sharp pain as if pricked by needles |
buốt | * ttừ|- feeling a sharp pain, feeling a biting cold; (of pain) sharp, biting; (of wind) sharp, cutting|= lạnh buốt xương frozen to the bone|= đau buốt như kim châm to feel a sharp pain as if pricked by needles|- (tiếng lóng) regret (something) pity|= mất cái bút buốt quá& what a pity i lost my pe |
* Từ tham khảo/words other:
- bãi biển có nhiều chó biển
- bái biệt
- bãi binh
- bại binh
- bài binh bố trận