Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buộc dây cằm
* ngđtừ|- curb
* Từ tham khảo/words other:
-
cực khoái
-
cục kiểm nghiệm
-
cực kỳ
-
cực kỳ chính xác
-
cực kỳ ghê tởm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buộc dây cằm
* Từ tham khảo/words other:
- cực khoái
- cục kiểm nghiệm
- cực kỳ
- cực kỳ chính xác
- cực kỳ ghê tởm