Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải quyết xong
* ngđtừ|- outwork|* thngữ|- to finish with
* Từ tham khảo/words other:
-
moi ra
-
mời ra để làm chứng
-
mới ra lò
-
mới ra trường
-
môi răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải quyết xong
* Từ tham khảo/words other:
- moi ra
- mời ra để làm chứng
- mới ra lò
- mới ra trường
- môi răng