Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụng làm dạ chịu
* tục ngữ|- as one makes one's bed, so one must lie on/in it; as you brew,so you must drink
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đấu thương trên ngựa
-
cuộc đấu tranh
-
cuộc đấu tranh gay go
-
cuộc đấu tranh trực diện
-
cuộc đấu tranh vô ích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụng làm dạ chịu
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đấu thương trên ngựa
- cuộc đấu tranh
- cuộc đấu tranh gay go
- cuộc đấu tranh trực diện
- cuộc đấu tranh vô ích