bùng bục | * adj - Easily crambling, easily cracking =chiếc áo cũ quá, bở bùng bục+the jacket was too old,it cracked easily |
bùng bục | * ttừ|- easily crambling, easily cracking|= chiếc áo cũ quá, bở bùng bục the jacket was too old,it cracked easily|* dtừ|- the sound of a broken drum; the sound of a breaking cord; the sound of cloth tearing |
* Từ tham khảo/words other:
- bách kế
- bạch khế
- bách khoa
- bách khoa thư
- bách khoa toàn thư