Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bục diễn thuyết
* dtừ|- soap-box, platform
* Từ tham khảo/words other:
-
phiên gác
-
phiên gác buổi sáng
-
phiên gác đêm
-
phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại
-
phiến gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bục diễn thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- phiên gác
- phiên gác buổi sáng
- phiên gác đêm
- phiên gác lúc tàu thả neo đậu lại
- phiến gỗ