gió đông | - Easterly wind -Spring wind, spring, breeze, vernal breeze. ="Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông " (Nguyễn Du) -The peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze |
gió đông | - easterly winds; easterlies; spring wind; vernal breeze|= ' hoa đào năm ngoái còn cười gió đông ' (nguyễn du) the peach blossom of yester-year was still smiling at the vernal breeze |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ tham mưu không quân
- bò thần
- bó thân
- bổ thận
- bổ thần kinh