Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gió dịu
- gentle breeze
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật diễn kịch
-
thuật diễn thuyết
-
thuật điêu khắc
-
thuật điều trị
-
thuật đỡ đẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gió dịu
* Từ tham khảo/words other:
- thuật diễn kịch
- thuật diễn thuyết
- thuật điêu khắc
- thuật điều trị
- thuật đỡ đẻ