bùa | * noun - Amulet, charm =cổ đeo bùa+to wear an amulet round one's neck ="Bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ "+put under a charm, one's heart is all the more distracted =bùa hộ mệnh, bùa hộ thân, bùa cứu mạng+a life-preserving amulet |
bùa | - spell; charm; amulet; talisman|= cổ đeo bùa to wear an amulet round one's neck|= ' bùa yêu ăn phải, dạ càng ngẩn ngơ ' put under a charm, one's heart is all the more distracted |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch biến
- bách bổ
- bách bộ
- bạch câu
- bạch cầu