bớt xén | * verb - To take a rake-off, to appropriate part of =cai thầu bớt xén tiền công của thợ+the contractor took a rake-off on the workers' wages =bớt xén nguyên liệu của hàng gia công+to appropriate part of the material given to be processed at home |
bớt xén | * đtừ|- to take a rake-off, to appropriate part of, to reduce, to cut|- cũng bớt xớ|= cai thầu bớt xén tiền công của thợ the contractor took a rake-off on the workers' wages|= bớt xén nguyên liệu của hàng gia công to appropriate part of the material given to be processed at home |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc tông
- bác trai
- bậc trên
- bậc trèo
- bậc trí giả