Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội hoạt
- (sinh học, hoá học) Suractived
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội hoạt
- (sinh học, hóa học) suractived
* Từ tham khảo/words other:
-
bắc cực
-
bắc cực hóa
-
bắc cực quang
-
bạc đãi
-
bậc đại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội hoạt
* Từ tham khảo/words other:
- bắc cực
- bắc cực hóa
- bắc cực quang
- bạc đãi
- bậc đại học