Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bội chung
- (toán) Common multiple
=Bội chung nhỏ nhất+Least common multiple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bội chung
- (toán) common multiple|= bội chung nhỏ nhất least common multiple
* Từ tham khảo/words other:
-
bác cổ thông kim
-
bậc cửa
-
bậc cửa sổ
-
bắc cực
-
bắc cực hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bội chung
* Từ tham khảo/words other:
- bác cổ thông kim
- bậc cửa
- bậc cửa sổ
- bắc cực
- bắc cực hóa