Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bọc trong
* thngữ|- to be wrapped up in
* Từ tham khảo/words other:
-
tình bạn
-
tình bạn bè
-
tính bản thiện
-
tình bằng hữu
-
tinh bào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bọc trong
* Từ tham khảo/words other:
- tình bạn
- tình bạn bè
- tính bản thiện
- tình bằng hữu
- tinh bào