Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành khất
* verb
- to beg
=kẻ hành khất+beggar; mendicant
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hành khất
- (kẻ hành khất) beggar; mendicant; (thân phận hành khất) beggary; mendicity
* Từ tham khảo/words other:
-
bốn bề
-
bốn bể
-
bộn bề
-
bộn bề công việc
-
bốn bể là nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành khất
* Từ tham khảo/words other:
- bốn bề
- bốn bể
- bộn bề
- bộn bề công việc
- bốn bể là nhà