Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bó rọ
* khẩu ngữ|- to be cramped up|= ngồi bó rọ trong xe to be cramped up in a car
* Từ tham khảo/words other:
-
ham ăn
-
hàm ân
-
hàm ẩn
-
hầm bẫy
-
hầm bí mật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bó rọ
* Từ tham khảo/words other:
- ham ăn
- hàm ân
- hàm ẩn
- hầm bẫy
- hầm bí mật