Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền đi đường
- travelling expenses
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc biểu tình phản đối
-
cuộc biểu tình tuần hành
-
cuộc binh biến
-
cuốc bộ
-
cuộc bỏ phiếu toàn dân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền đi đường
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc biểu tình phản đối
- cuộc biểu tình tuần hành
- cuộc binh biến
- cuốc bộ
- cuộc bỏ phiếu toàn dân