lại sức | * verb - to recover one's strength |
lại sức | - to recover one's health; to regain one's health|= ta đã qua một đêm mệt mỏi và định ngủ suốt ngày nay cho lại sức! hãy chuẩn bị cho ta một bữa tối thịnh soạn khi ta thức dậy! i had a rough night and i plan to sleep all day to make up for it! |
* Từ tham khảo/words other:
- cảm hoài
- cấm hoạt động
- cầm hơi
- căm hờn
- câm họng