Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm hoài
- (văn chương, cũ) Feel nostalgia; have a touching recollection of the past
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm hoài
- (văn chương, từ-nghĩa cũ) feel nostalgia; have a touching recollection of the past; moving remembrance
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi tuyết
-
bài ứng khẩu
-
bài văn
-
bài văn châm biếm
-
bài văn đả kích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm hoài
* Từ tham khảo/words other:
- bãi tuyết
- bài ứng khẩu
- bài văn
- bài văn châm biếm
- bài văn đả kích