Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lãi suất chiết khấu
- discount rate
* Từ tham khảo/words other:
-
không thể bác bỏ
-
không thể bác bỏ được
-
không thể bác được
-
không thể bài bác
-
không thể bãi bỏ được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lãi suất chiết khấu
* Từ tham khảo/words other:
- không thể bác bỏ
- không thể bác bỏ được
- không thể bác được
- không thể bài bác
- không thể bãi bỏ được