Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền điện tử
- cybercash; e-cash; digicash; digital cash; electronic cash/money; plastic money
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiêng nghiêng
-
nghiêng ngửa
-
nghiêng người
-
nghiêng sang một bên
-
nghiêng tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền điện tử
* Từ tham khảo/words other:
- nghiêng nghiêng
- nghiêng ngửa
- nghiêng người
- nghiêng sang một bên
- nghiêng tai