Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêm lý
- manage concurrently
* Từ tham khảo/words other:
-
trạng thái buồn rầu
-
trạng thái có thai
-
trạng thái cơ thể
-
trạng thái do dự
-
trạng thái đường sá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêm lý
* Từ tham khảo/words other:
- trạng thái buồn rầu
- trạng thái có thai
- trạng thái cơ thể
- trạng thái do dự
- trạng thái đường sá