Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm miếng ăn
- to earn one's daily food
* Từ tham khảo/words other:
-
lều bạt
-
lêu bêu
-
lều bều
-
lều cá nhân
-
lều che
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm miếng ăn
* Từ tham khảo/words other:
- lều bạt
- lêu bêu
- lều bều
- lều cá nhân
- lều che