Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ nhà
- to leave home|= bỏ nhà đi tu to leave home to become a monk/nun
* Từ tham khảo/words other:
-
người khôi phục lại
-
người khởi thủy
-
người khởi tố
-
người khởi xướng
-
người khốn khổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ nhà
* Từ tham khảo/words other:
- người khôi phục lại
- người khởi thủy
- người khởi tố
- người khởi xướng
- người khốn khổ