Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt bổng
- he who has many material advantages, lucrative
* Từ tham khảo/words other:
-
vòng tứ kết
-
võng tưởng
-
vọng tưởng
-
vọng tuyến
-
vong ưu thảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt bổng
* Từ tham khảo/words other:
- vòng tứ kết
- võng tưởng
- vọng tưởng
- vọng tuyến
- vong ưu thảo