Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tốt bụng
* adj
- kind-hearted
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tốt bụng
- good-hearted; kind-hearted; benevolent; gracious; charitable; clement
* Từ tham khảo/words other:
-
chuốc lấy sự thất bại
-
chước liệu
-
chuốc lời
-
chuộc lỗi
-
chước lượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tốt bụng
* Từ tham khảo/words other:
- chuốc lấy sự thất bại
- chước liệu
- chuốc lời
- chuộc lỗi
- chước lượng