Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bịt cái mõm lại
* thngữ|- shut your mouth!
* Từ tham khảo/words other:
-
tính chất hơn hẳn
-
tính chất khéo léo
-
tính chất không chính thống
-
tính chất lập hiến
-
tính chất nghệ thuật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bịt cái mõm lại
* Từ tham khảo/words other:
- tính chất hơn hẳn
- tính chất khéo léo
- tính chất không chính thống
- tính chất lập hiến
- tính chất nghệ thuật