Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
câng câng
- Quite impudent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
câng câng
* ttừ|- quite impudent, mischievous, naughty|= đứa trẻ câng câng mischievous/naughty child, rogue, scamp|= mặt câng câng bold face, haughty face
* Từ tham khảo/words other:
-
bản in thử
-
bản in thử đầu tiên
-
bản in thử lần thứ hai
-
bản kê
-
bản kế hoạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
câng câng
* Từ tham khảo/words other:
- bản in thử
- bản in thử đầu tiên
- bản in thử lần thứ hai
- bản kê
- bản kế hoạch