Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
càng cao danh vọng, càng dày gian nan
- the highest heads are the most exposed; noblesse oblige
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa nghiên cứu sâu bọ
-
khoa nghiên cứu tảo
-
khoa nghiên cứu tên đất
-
khoa nghiên cứu tên riêng
-
khoa nghiên cứu thánh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
càng cao danh vọng, càng dày gian nan
* Từ tham khảo/words other:
- khoa nghiên cứu sâu bọ
- khoa nghiên cứu tảo
- khoa nghiên cứu tên đất
- khoa nghiên cứu tên riêng
- khoa nghiên cứu thánh tượng