Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném vồng lên
* ngđtừ|- loft
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm thỏa mãn
-
không làm thỏa ước vọng
-
không làm thỏa ý mong đợi
-
không làm tròn
-
không làm tròn bổn phận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném vồng lên
* Từ tham khảo/words other:
- không làm thỏa mãn
- không làm thỏa ước vọng
- không làm thỏa ý mong đợi
- không làm tròn
- không làm tròn bổn phận