Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vị nghĩa quyên sinh
- sacrifice oneself for the cause of justice
* Từ tham khảo/words other:
-
rét nàng bân
-
rét ngã nước
-
rét ngọt
-
rét như cắt
-
rét nổi gai ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vị nghĩa quyên sinh
* Từ tham khảo/words other:
- rét nàng bân
- rét ngã nước
- rét ngọt
- rét như cắt
- rét nổi gai ốc