Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định trước
* dtừ|- predetermination, foreordination|* ngđtừ|- predestine, preconceive, predetermine, foreordain, predestinate|* ttừ|- predeterminate
* Từ tham khảo/words other:
-
ghế phụ lật lên lật xuống được
-
ghế phụ ở hòm đằng sau
-
ghé qua
-
ghê quá
-
ghé qua thăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định trước
* Từ tham khảo/words other:
- ghế phụ lật lên lật xuống được
- ghế phụ ở hòm đằng sau
- ghé qua
- ghê quá
- ghé qua thăm