Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằng tâm
- Kind heart, kind-Generous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hằng tâm
- kind heart, kind-generous
* Từ tham khảo/words other:
-
bống
-
bỗng
-
bổng
-
bộng
-
bóng ác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằng tâm
* Từ tham khảo/words other:
- bống
- bỗng
- bổng
- bộng
- bóng ác