bỗng | * noun - Fermented distiller's grains, fermented fodder =bỗng bã rượu+fermented distiller's grains =ủ bỗng chua nuôi lợn+to ferment pig's fodder =giấm bỗng+vinegar made from distiller's grains * adv - Unexpectedly, all of a sudden =trời bỗng trở lạnh+It got cold all of a sudden |
bỗng | - rice grains|* dtừ|- fermented distiller's grains, fermented fodder|= bỗng bã rượu fermented distiller's grains|= ủ bỗng chua nuôi lợn to ferment pig's fodder|* phó từ unexpectedly, all of a sudden, suddenly|= trời bỗng trở lạnh it got cold all of a sudden|* ttừ|- very light (nhẹ bỗng); high|= nhấc bỗng lên raise (something, somebody) high in the air |
* Từ tham khảo/words other:
- bắc ngang
- bạc nghệ
- bạc nghĩa
- bác ngữ học
- bác nhã