Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạc nghĩa
* adjective
-ungrateful; thankless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bạc nghĩa
- no sense of gratitude
* Từ tham khảo/words other:
-
ampe
-
ampe giây
-
ampe giờ
-
ampe kế
-
ampe vòng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạc nghĩa
* Từ tham khảo/words other:
- ampe
- ampe giây
- ampe giờ
- ampe kế
- ampe vòng