Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hàng tấm
- Woven cloth (for maing clothes) (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hàng tấm
- woven cloth (for maing clothes)(nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bom thông minh
-
bom thư
-
bơm thủy lực
-
bơm tiêm
-
bờm tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hàng tấm
* Từ tham khảo/words other:
- bom thông minh
- bom thư
- bơm thủy lực
- bơm tiêm
- bờm tóc