Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom thư
- letter-bomb|= bom thư : chất nổ bọc trong phong bì gửi đến một nạn nhân cụ thể letter-bomb : an explosive mailed in an envelope to a designated victim
* Từ tham khảo/words other:
-
bưu thiếp
-
bưu tín viên
-
bưu vụ
-
bưu xa
-
buýt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom thư
* Từ tham khảo/words other:
- bưu thiếp
- bưu tín viên
- bưu vụ
- bưu xa
- buýt