Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhơ nhớp
- Filthy, mucky
=Chân tay nhơ nhớp những bùn+To have one's hands and feel all mucky with mud
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhơ nhớp
- filthy, mucky, sticky|= chân tay nhơ nhớp những bùn to have one's hands and feel all mucky with mud|- mean, base, foul
* Từ tham khảo/words other:
-
chẳng kém ai
-
chẳng khác gì
-
chẳng khác gì nhau
-
chẳng khác nào
-
chẳng khi nào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhơ nhớp
* Từ tham khảo/words other:
- chẳng kém ai
- chẳng khác gì
- chẳng khác gì nhau
- chẳng khác nào
- chẳng khi nào