Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chẳng khác nào
- just like somebody/something|= ăn nói chẳng khác nào một mụ hàng tôm hàng cá to speak just like a fishwife|= hắn chẳng khác nào người tiền nhiệm của hắn he is just like his predecessor; he is not unlike his predecessor
* Từ tham khảo/words other:
-
điệu múa nhịp hai bốn
-
điệu múa sôi nổi
-
điệu múa tẩu mã
-
điệu múa thỏ
-
điệu múa thoát y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chẳng khác nào
* Từ tham khảo/words other:
- điệu múa nhịp hai bốn
- điệu múa sôi nổi
- điệu múa tẩu mã
- điệu múa thỏ
- điệu múa thoát y