Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói nhai nhải
* thngữ|- to din something into sb
* Từ tham khảo/words other:
-
nhìn một cách thèm muốn
-
nhìn một thành hai
-
nhìn ngắm
-
nhìn ngược nhìn xuôi
-
nhìn nhận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói nhai nhải
* Từ tham khảo/words other:
- nhìn một cách thèm muốn
- nhìn một thành hai
- nhìn ngắm
- nhìn ngược nhìn xuôi
- nhìn nhận