Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói nhai nhải
* thngữ|- to din something into sb
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy chứng nhận năng lực
-
giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa
-
giấy chứng nhận ốm
-
giấy chứng nhận quốc tịch
-
giấy chứng nhận quyền sở hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói nhai nhải
* Từ tham khảo/words other:
- giấy chứng nhận năng lực
- giấy chứng nhận nguồn gốc hàng hóa
- giấy chứng nhận ốm
- giấy chứng nhận quốc tịch
- giấy chứng nhận quyền sở hữu