Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phô ra
* dtừ|- exposition, presentation|* ngđtừ|- expose|* thngữ|- to hold up|* ttừ|- presentability, presentable
* Từ tham khảo/words other:
-
đàn ghita ha-oai bốn dây
-
đạn giả
-
dẫn giải
-
dẫn giải ra
-
dân gian
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phô ra
* Từ tham khảo/words other:
- đàn ghita ha-oai bốn dây
- đạn giả
- dẫn giải
- dẫn giải ra
- dân gian