Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm giấy
- Sign a paper (certifying, stating something)
=Làm giấy vay nợ+To sign a paper certifying a loan (from someone)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
làm giấy
- to draw up a deed|= làm giấy vay nợ to draw up an iou
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm lóng ngóng vụng về
-
cấm lưu hành
-
cảm mạo
-
cam mật
-
cầm máu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm giấy
* Từ tham khảo/words other:
- cầm lóng ngóng vụng về
- cấm lưu hành
- cảm mạo
- cam mật
- cầm máu