Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm mạo
* verb
- To be indisposed (by a cold...), to catch a cold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm mạo
- xem cảm lạnh
* Từ tham khảo/words other:
-
bài văn dở
-
bài văn hổ lốn
-
bài văn tình cảm sướt mướt
-
bái vật
-
bái vật giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm mạo
* Từ tham khảo/words other:
- bài văn dở
- bài văn hổ lốn
- bài văn tình cảm sướt mướt
- bái vật
- bái vật giáo