Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhỡ nhời
- make a slip of the tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ định trước
-
chi đó
-
chi độ
-
chi đoàn
-
chi đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhỡ nhời
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ định trước
- chi đó
- chi độ
- chi đoàn
- chi đội