Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phần phát triển dần lên
* dtừ|- accretion
* Từ tham khảo/words other:
-
không trang trọng
-
không tránh được
-
không tránh khỏi
-
không trao quyền
-
không trau chuốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phần phát triển dần lên
* Từ tham khảo/words other:
- không trang trọng
- không tránh được
- không tránh khỏi
- không trao quyền
- không trau chuốc