Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ném vòng
- quoits|= chơi ném vòng to play quoits; to play hoop-la
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc cắt ngang trán
-
tóc chấm vai
-
tốc chiến
-
tốc chiến tốc thắng
-
tóc còn xanh nanh còn sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ném vòng
* Từ tham khảo/words other:
- tóc cắt ngang trán
- tóc chấm vai
- tốc chiến
- tốc chiến tốc thắng
- tóc còn xanh nanh còn sắc