Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biệt tích
* adj
- Gone without leaving a single trace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biệt tích
* ttừ|- gone without leaving a single trace
* Từ tham khảo/words other:
-
áp phích
-
áp phích bầu cử
-
áp phích quảng cáo
-
áp sát
-
áp suất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biệt tích
* Từ tham khảo/words other:
- áp phích
- áp phích bầu cử
- áp phích quảng cáo
- áp sát
- áp suất