biện luận | * verb - To reason, to argue =càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý+the more he argues, the weaker his case proves -To discuss |
biện luận | * đtừ|- to reason, to argue|= càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý the more he argues, the weaker his case proves|- to discuss |
* Từ tham khảo/words other:
- áp âm
- áp bách
- áp bức
- áp bức người nghèo
- áp cao