Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biện hộ cho
* ngđtừ|- warrant|* thngữ|- to speak for
* Từ tham khảo/words other:
-
với tư cách là
-
với tỷ lệ lãi suất thấp
-
vòi uống nước
-
với uy tín của người thầy
-
vội vã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biện hộ cho
* Từ tham khảo/words other:
- với tư cách là
- với tỷ lệ lãi suất thấp
- vòi uống nước
- với uy tín của người thầy
- vội vã