Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏi cung
* verb
- to interrogate, to question
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏi cung
- to interrogate; to question|= hỏi cung một kẻ bị nghi là quân khủng bố to interrogate a suspected terrorist
* Từ tham khảo/words other:
-
bụi nước
-
bụi phổi
-
bụi phóng xạ
-
bụi rác vụn
-
bụi rậm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏi cung
* Từ tham khảo/words other:
- bụi nước
- bụi phổi
- bụi phóng xạ
- bụi rác vụn
- bụi rậm