Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụi phóng xạ
- radioactive dust; fallout
* Từ tham khảo/words other:
-
trứng muối
-
trúng nắng
-
trung não
-
trung nghĩa
-
trung ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụi phóng xạ
* Từ tham khảo/words other:
- trứng muối
- trúng nắng
- trung não
- trung nghĩa
- trung ngôn